Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
gác dan


gác-dan (F. gardien) dt., cũ Người canh gác cửa ra vào ở nha sở hoặc hãng buôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.